MELD [OLD]MELD sang CNY:Chuyển đổi MELD [OLD] (MELD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MELD/CNY: 1 MELD ≈ ¥0.005154 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MELD [OLD] Thị trường hôm nay

MELD [OLD] đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MELD [OLD] chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005154. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,481,934,719.13 MELD, tổng vốn hóa thị trường của MELD [OLD] tính bằng CNY là ¥54,908,945.16. Trong 24h qua, giá của MELD [OLD] tính bằng CNY đã tăng ¥0.000005663, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELD [OLD] tính bằng CNY là ¥1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000001146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MELD sang CNY

¥0.005154+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MELD sang CNY là ¥0.005154 CNY, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MELD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MELD [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MELD [OLD]MELD/USDT
Giao ngay
$0.0001758
+2.10%

The real-time trading price of MELD/USDT Spot is $0.0001758, with a 24-hour trading change of +2.10%, MELD/USDT Spot is $0.0001758 and +2.10%, and MELD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MELD [OLD] sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MELD sang CNY

logo MELD [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MELD
0CNY
2MELD
0.01CNY
3MELD
0.01CNY
4MELD
0.02CNY
5MELD
0.02CNY
6MELD
0.03CNY
7MELD
0.03CNY
8MELD
0.04CNY
9MELD
0.04CNY
10MELD
0.05CNY
100,000MELD
515.47CNY
500,000MELD
2,577.36CNY
1,000,000MELD
5,154.73CNY
5,000,000MELD
25,773.65CNY
10,000,000MELD
51,547.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MELD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MELD [OLD]
1CNY
193.99MELD
2CNY
387.99MELD
3CNY
581.98MELD
4CNY
775.98MELD
5CNY
969.98MELD
6CNY
1,163.97MELD
7CNY
1,357.97MELD
8CNY
1,551.97MELD
9CNY
1,745.96MELD
10CNY
1,939.96MELD
100CNY
19,399.65MELD
500CNY
96,998.28MELD
1,000CNY
193,996.56MELD
5,000CNY
969,982.82MELD
10,000CNY
1,939,965.65MELD

Bảng chuyển đổi số tiền MELD sang CNY và CNY sang MELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MELD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MELD [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MELD = $0 USD, 1 MELD = €0 EUR, 1 MELD = ₹0.06 INR, 1 MELD = Rp11.66 IDR, 1 MELD = $0 CAD, 1 MELD = £0 GBP, 1 MELD = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4
logo BTCBTC
0.0005684
logo ETHETH
0.01473
logo XRPXRP
21.25
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08243
logo SOLSOL
0.3466
logo SMARTSMART
8,005.75
logo USDCUSDC
69.57
logo STETHSTETH
0.01468
logo DOGEDOGE
285.77
logo TRXTRX
192.73
logo ADAADA
78.87
logo LINKLINK
2.92
logo HYPEHYPE
1.47
logo WBTCWBTC
0.0005686

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MELD [OLD] (MELD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MELD của bạn

Nhập số lượng MELD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELD [OLD] hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELD [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELD [OLD] sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MELD [OLD] sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELD [OLD] sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELD [OLD] sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MELD [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MELD [OLD] (MELD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.